|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghịch mắt
 | [nghịch mắt] | | |  | Unseemly. | | |  | Ăn mặc trông nghịch mắt quá | | | To be dressed in a very unseemly way. | | |  | shock, seandalize; shocking |
Unseemly Ăn mặc trông nghịch mắt quá To be dressed in a very unseemly way
|
|
|
|